Tỷ lệ lượng hàng đã bán - Định nghĩa, Cách tính, Ví dụ

Tỷ lệ hàng đã bán đo lường lượng hàng tồn kho được bán trong một khoảng thời gian nhất định, so với lượng hàng tồn kho nhận được trong cùng thời kỳ. Nói một cách chính xác, tỷ lệ lượng hàng đã bán ước tính mức độ nhanh chóng mà một công ty có thể bán hàng tồn kho của mình, chuyển nó thành doanh thu. Về cơ bản, nó nằm trong số các chỉ số hiệu suất chính quan trọng nhất (KPI) Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) là các thước đo được sử dụng để theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu suất của một tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể. Chúng cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất tổng thể của một công ty trong việc quản lý hàng tồn kho. Đáng chú ý nhất, nó thường được sử dụng trong ngành bán lẻ.

Tỷ lệ Bán qua

Tỷ lệ đã Bán và Quản lý Hàng tồn kho

Quản lý hàng tồn kho phù hợp luôn là một thách thức. Nếu một công ty giữ nhiều hàng tồn kho, nó có thể gặp vấn đề với việc bán hết hàng tồn kho. Mặt khác, nếu một công ty thiếu đủ hàng tồn kho, thì nó có thể không thể đáp ứng được nhu cầu từ khách hàng của mình. Do đó, một công ty phải duy trì một sự cân bằng hợp lý giữa hàng tồn kho của mình Hàng tồn kho Hàng tồn kho là một tài khoản tài sản lưu động được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán, bao gồm tất cả các nguyên vật liệu thô, sản phẩm dở dang và thành phẩm mà công ty đã tích lũy được. Nó thường được coi là có tính thanh khoản kém nhất trong tất cả các tài sản lưu động - do đó, nó bị loại ra khỏi tử số trong phép tính hệ số thanh toán nhanh. và xu hướng thị trường để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí lưu kho.Tỷ lệ hàng đã bán là một số liệu hữu ích cho biết tốc độ chuyển hàng tồn kho của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể hướng dẫn công ty thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào đối với chiến lược hàng tồn kho của mình.

Nói chung, mọi công ty đều hướng tới việc tối đa hóa tỷ lệ hàng đã bán của mình. Tỷ lệ cao là dấu hiệu cho thấy một doanh nghiệp bán phần lớn hàng tồn kho nhận được trong một kỳ. Do đó, không cần phải tốn nhiều chi phí để dự trữ hàng tồn kho dư thừa.

Lưu ý rằng tỷ lệ lượng hàng đã bán có thể chỉ ra vấn đề với việc di chuyển hàng tồn kho, nhưng nó không tiết lộ nguyên nhân của vấn đề. Ngoài ra, cần lưu ý rằng ngành bán lẻ bị ảnh hưởng nhiều bởi xu hướng thời vụ. Do đó, sự sụt giảm tỷ lệ hàng bán của công ty có thể do xu hướng thời vụ.

Làm thế nào để tính toán tỷ lệ bán qua?

Tỷ lệ lượng hàng đã bán được tính theo công thức dưới đây:

Tỷ lệ Bán qua - Công thức

Nói chung, chỉ số này được tính toán hàng tháng.

Ví dụ thực tế

Cửa hàng XYZ là một cửa hàng tạp hóa địa phương. Chủ sở hữu của nó muốn đánh giá tỷ lệ hàng đã bán của cửa hàng để cải thiện việc quản lý hàng tồn kho. Tháng trước, cửa hàng đã nhận được 200 đơn vị sản phẩm từ các nhà cung cấp. Đồng thời, cửa hàng đã bán được 140 đơn vị sản phẩm của mình trong một tháng. Tỷ lệ có thể được tính theo cách sau:

Tỷ lệ lượng hàng đã bán - Ví dụ

Tỷ lệ lượng hàng đã bán là 70% là một kết quả chắc chắn. Tuy nhiên, nếu chủ cửa hàng muốn tăng con số trong tương lai, ông có hai lựa chọn. Lựa chọn đầu tiên bao gồm việc tăng tốc bán hàng. Ví dụ, cửa hàng có thể bắt đầu một số chương trình khuyến mãi để bán được nhiều đơn vị hơn trong tháng tới. Ngoài ra, cửa hàng có thể đặt hàng ít hơn từ các nhà cung cấp của mình, điều này cũng sẽ dẫn đến tỷ lệ hàng đã bán cao hơn.

Bài đọc liên quan

Finance là nhà cung cấp chính thức Chứng chỉ FMVA® của Nhà phân tích mô hình tài chính và định giá (FMVA) ™ Tham gia cùng hơn 350.600 sinh viên làm việc cho các công ty như Amazon, JP Morgan và chương trình chứng nhận Ferrari, được thiết kế để biến bất kỳ ai thành nhà phân tích tài chính đẳng cấp thế giới.

Để tiếp tục học hỏi và phát triển kiến ​​thức của bạn về phân tích tài chính, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên sử dụng các nguồn Tài chính bổ sung bên dưới:

  • Tỷ số vòng quay hàng tồn kho Tỷ số vòng quay hàng tồn kho Tỷ số vòng quay hàng tồn kho, còn được gọi là tỷ số vòng quay hàng tồn kho, là một tỷ lệ hiệu quả đo lường mức độ hiệu quả của hàng tồn kho. Công thức tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho bằng giá vốn hàng bán chia cho tổng số hoặc hàng tồn kho trung bình để cho biết hàng tồn kho được “quay vòng” hoặc bán bao nhiêu lần trong một thời kỳ.
  • LIFO so với FIFO LIFO so với FIFO Giữa cuộc tranh luận giữa LIFO và FIFO trong kế toán, việc quyết định sử dụng phương pháp nào không phải lúc nào cũng dễ dàng. LIFO và FIFO là hai kỹ thuật phổ biến nhất được sử dụng để định giá giá vốn hàng bán và hàng tồn kho.
  • Chu kỳ hoạt động Chu kỳ hoạt động Chu kỳ hoạt động (OC) đề cập đến những ngày cần thiết để doanh nghiệp nhận hàng tồn kho, bán hàng tồn kho và thu tiền mặt từ việc bán hàng tồn kho. Chu trình này đóng vai trò chính quyết định hiệu quả của doanh nghiệp.
  • Hệ thống kiểm kê vĩnh viễn Hệ thống kiểm kê vĩnh viễn Hệ thống kiểm kê vĩnh viễn liên quan đến việc theo dõi hàng tồn kho sau mỗi hoặc hầu hết mọi lần mua hàng lớn. Trong hệ thống kiểm kê vĩnh viễn, giá vốn hàng bán (COGS) được cập nhật trong sổ sách kế toán để đảm bảo rằng số lượng hàng hóa trong cửa hàng hoặc kho được phản ánh chính xác trên sổ sách.