Phân tích tín dụng thương mại - Tổng quan, Cách thức hoạt động, 5 C

Phân tích tín dụng thương mại là việc đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của một công ty. Mục tiêu của phân tích là xác định mức độ rủi ro liên quan đến một thực thể. Ví dụ, khi một công ty phát hành trái phiếu, nhà đầu tư có thể phân tích báo cáo tài chính đã được kiểm toán Báo cáo tài chính đã kiểm toán Các công ty đại chúng có nghĩa vụ phải đảm bảo rằng báo cáo tài chính của họ được kiểm toán bởi một CPA đã đăng ký. Mục đích của kiểm toán độc lập là cung cấp sự đảm bảo rằng Ban Giám đốc đã trình bày báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán giúp người ra quyết định của tổ chức phát hành xác định rủi ro vỡ nợ của nó. Các ngân hàng cũng xem xét báo cáo tài chính của khách hàng vay tiềm năng để xác định khả năng thanh toán nợ gốc và lãi vay kịp thời của họ.

Phân tích tín dụng thương mại

Sau khi kết thúc đánh giá, sẽ thu được xếp hạng rủi ro. Nó được thực hiện bằng cách ước tính rủi ro vỡ nợ của người vay Xác suất vỡ nợ Xác suất vỡ nợ (PD) là xác suất người đi vay không trả được nợ và được sử dụng để tính toán khoản lỗ dự kiến ​​từ một khoản đầu tư. ở một mức độ tin cậy nhất định và số tiền tổn thất mà người cho vay sẽ phải chịu trong trường hợp vỡ nợ. Xếp hạng rủi ro xác định xem người cho vay có cung cấp tín dụng cho người đi vay hay không, và nếu có, số tiền tín dụng sẽ được cung cấp.

Tóm lược

  • Phân tích tín dụng thương mại đề cập đến việc đánh giá khả năng của một công ty trong việc tôn trọng các nghĩa vụ nợ của mình.
  • Phân tích tín dụng ấn định mức xếp hạng rủi ro cho một đơn vị, dựa trên mức độ rủi ro vỡ nợ của đơn vị và mức thiệt hại ước tính mà người cho vay sẽ phải chịu trong trường hợp vỡ nợ.
  • Người cho vay đánh giá hoạt động kinh doanh để xác định xem nó có tạo ra dòng tiền thích hợp để đáp ứng các khoản nợ, tức là thanh toán gốc và lãi hay không.

Cách thức hoạt động của phân tích tín dụng thương mại

Khi tiến hành phân tích tín dụng, các nhà đầu tư, ngân hàng và nhà phân tích có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau như phân tích tỷ số Phân tích tỷ lệ Phân tích tỷ lệ đề cập đến việc phân tích các phần thông tin tài chính khác nhau trong báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Chúng chủ yếu được sử dụng bởi các nhà phân tích bên ngoài để xác định các khía cạnh khác nhau của một doanh nghiệp, chẳng hạn như khả năng sinh lời, tính thanh khoản và khả năng thanh toán. , phân tích dòng tiền và phân tích xu hướng để xác định rủi ro vỡ nợ của một công ty. Đôi khi, các nhà phân tích tín dụng có thể tiến hành xem xét các tài sản thế chấp được cung cấp, lịch sử tín dụng và khả năng của ban quản lý. Các nhà phân tích nhằm dự đoán xác suất mà người đi vay sẽ vỡ nợ đối với các nghĩa vụ tài chính của họ và mức độ thiệt hại mà người cho vay phải chịu trong trường hợp vỡ nợ.

Khi một ngân hàng xem xét đơn xin vay, điểm nhấn chính sẽ là dòng tiền do người vay tạo ra. Tỷ lệ chính được sử dụng để đo lường khả năng trả nợ của người đi vay là tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ (DSCR) Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ (DSCR) đo lường khả năng của một công ty sử dụng thu nhập hoạt động để trả tất cả các nghĩa vụ nợ của mình , bao gồm trả nợ gốc và lãi cả nợ ngắn hạn và dài hạn. . DSCR có được bằng cách chia tổng dòng tiền của đơn vị cho dịch vụ nợ (trả lãi và gốc hàng năm). Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ có thể được biểu thị bằng tỷ lệ tối thiểu, dưới mức mà bên cho vay sẽ không chấp nhận cấp tín dụng.

DSCR nhỏ hơn một cho thấy dòng tiền của đơn vị bị âm và dòng tiền được tạo ra không đủ để trả các khoản nợ. DSCR bằng một có nghĩa là đơn vị tạo ra đủ doanh thu để trang trải các khoản thanh toán nợ. DSCR 1,5 được ưu tiên hơn và điều đó có nghĩa là đơn vị tạo ra đủ dòng tiền để trả tất cả các khoản thanh toán nợ và dòng tiền bổ sung 50% trên mức cần thiết để trả nợ.

5 C của Phân tích Tín dụng Thương mại

5 C của phân tích tín dụng là một khuôn khổ cơ bản hướng dẫn người cho vay đánh giá mức độ tín nhiệm của người đi vay. 5 chữ C như sau:

1. Nhân vật

Tính cách là một yếu tố quan trọng của phân tích tín dụng, và nó xem xét danh tiếng của người đi vay trong việc trả nợ. Người cho vay quan tâm đến việc cho vay những người có trách nhiệm và cần tự tin rằng họ có kinh nghiệm, trình độ học vấn và kiến ​​thức ngành phù hợp để vận hành doanh nghiệp.

Ngoài ra, người cho vay đánh giá tính cách của người vay bằng cách xem xét thông tin, danh tiếng, sự tương tác của họ với những người khác, cũng như lịch sử tín dụng. Nó sẽ xem xét báo cáo tín dụng của người vay để biết họ đã vay bao nhiêu trong quá khứ và liệu họ có trả khoản tín dụng đúng hạn hay không. Hầu hết các tổ chức cho vay đều có điểm tín dụng cơ bản mà người xin vay phải đáp ứng để đủ điều kiện nhận một loại tín dụng cụ thể.

2. Công suất

Năng lực đánh giá khả năng của người vay trong việc phục vụ khoản vay bằng cách sử dụng các dòng tiền do doanh nghiệp tạo ra. Người cho vay muốn đảm bảo rằng doanh nghiệp tạo ra đủ dòng tiền để có thể thanh toán đầy đủ gốc và lãi.

Người cho vay sẽ đánh giá năng lực của người đi vay bằng cách xem xét báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điểm tín dụng, cũng như lịch sử thanh toán của các khoản vay và chi phí hiện tại. Nó sẽ tính toán cách thức hoàn trả, thời gian hoàn trả, dòng tiền hiện tại và xác suất người vay trả nợ thành công.

3. Vốn

Vốn là số tiền mà chủ doanh nghiệp hoặc nhóm điều hành đã đầu tư vào doanh nghiệp. Người cho vay sẵn sàng cấp tín dụng cho những người đi vay đã đầu tư tiền của họ vào doanh nghiệp, điều này được coi là bằng chứng về cam kết của người đi vay đối với doanh nghiệp.

Những người vay có vốn góp lớn trong doanh nghiệp dễ dàng được chấp thuận cho vay hơn vì họ có nguy cơ vỡ nợ thấp hơn. Ví dụ, khi mua một căn nhà, một người vay trả trước khoảng 20% ​​giá trị căn nhà có thể nhận được lãi suất và điều kiện thế chấp tốt hơn.

4. Tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp là sự bảo đảm mà người đi vay cung cấp để đảm bảo cho khoản vay và nó đóng vai trò như một khoản dự phòng trong trường hợp người đi vay không trả được nợ. Thông thường, tài sản thế chấp được cung cấp cho khoản vay là tài sản mà người đi vay đang vay để tài trợ. Ví dụ, một ngôi nhà có hành vi thế chấp cho các khoản thế chấp, và các khoản vay mua ô tô được đảm bảo bằng xe. Tài sản thế chấp cũng có thể là hàng tồn kho cho doanh nghiệp, tài sản bất động sản, thiết bị nhà xưởng và vốn lưu động.

5. Điều kiện

Điều kiện của khoản vay đề cập đến mục đích của khoản vay, cũng như các điều kiện của doanh nghiệp. Mục đích của khoản vay có thể là để mua thiết bị nhà máy, tài trợ phát triển bất động sản hoặc dùng làm vốn lưu động. Các khoản cho vay với một mục đích cụ thể sẽ dễ dàng được phê duyệt hơn các khoản vay có chữ ký có thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào.

Bên cho vay cũng xem xét điều kiện của môi trường mà doanh nghiệp hoạt động. Các điều kiện có thể là tình trạng của nền kinh tế, xu hướng ngành, cạnh tranh, v.v., và các yếu tố này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hoàn trả khoản vay của người đi vay.

Bài đọc liên quan

Finance cung cấp Chứng chỉ FMVA® cho Nhà phân tích mô hình và định giá tài chính (FMVA) ™ Tham gia cùng hơn 350.600 sinh viên làm việc cho các công ty như Amazon, JP Morgan và chương trình chứng nhận Ferrari dành cho những người muốn nâng cao sự nghiệp của mình. Để tiếp tục học hỏi và phát triển nền tảng kiến ​​thức của bạn, vui lòng khám phá các tài nguyên Tài chính bổ sung có liên quan bên dưới:

  • Phân tích tín dụng Công việc Nhà phân tích tín dụng Công việc Nhà phân tích tín dụng bao gồm nhiều vị trí. Nói chung, một nhà phân tích tín dụng có trách nhiệm giúp một người cho vay hoặc tổ chức tài chính khác -
  • Phân tích rủi ro tín dụng Phân tích rủi ro tín dụng Phân tích rủi ro tín dụng có thể được coi là một phần mở rộng của quá trình cấp phát tín dụng. Sau khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp nộp đơn cho một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho một khoản vay, tổ chức cho vay sẽ phân tích các lợi ích và chi phí tiềm năng liên quan đến khoản vay.
  • Tỷ lệ quá hạn Tỷ lệ quá hạn Tỷ lệ quá hạn là tỷ lệ phần trăm các khoản vay đã quá hạn. Nó cho biết chất lượng danh mục cho vay của công ty cho vay hoặc ngân hàng.
  • Phân tích khoản vay Phân tích khoản vay Phân tích khoản vay là một phương pháp đánh giá xác định xem các khoản cho vay có được thực hiện theo các điều kiện khả thi hay không và liệu người đi vay tiềm năng có thể và sẵn sàng trả lại khoản vay hay không. Nó kiểm tra tính đủ điều kiện của người đi vay tiềm năng dựa trên các tiêu chí đặt ra để cho vay.