Lệnh giao dịch - Định nghĩa, Các loại và Ví dụ Thực tế

Đặt một lệnh giao dịch có vẻ trực quan - nút “mua” để bắt đầu giao dịch và nút “bán” để đóng giao dịch. Mặc dù có thể thực hiện các giao dịch theo cách này, nhưng nó rất kém hiệu quả vì nó đòi hỏi phải theo dõi liên tục chứng khoán Cổ phiếu Chứng khoán là gì? Một cá nhân sở hữu cổ phần trong một công ty được gọi là cổ đông và có đủ điều kiện để yêu cầu một phần tài sản và thu nhập còn lại của công ty (nếu công ty bị giải thể). Các thuật ngữ "cổ phiếu", "cổ phiếu" và "vốn chủ sở hữu" được sử dụng thay thế cho nhau. . Chỉ sử dụng các nút mua và bán có thể dẫn đến trượt giá. Đây là sự khác biệt giữa giá dự kiến ​​và giá mà đơn đặt hàng thực sự được thực hiện.

Lệnh giao dịch chứng khoán

Khi giao dịch cổ phiếu biến động mạnh hoặc giao dịch trên thị trường biến động nhanh, trượt giá có thể là tác nhân tạo ra sự khác biệt giữa vị thế thắng và thua Vị trí mua và bán. đi lên (khi dài) hoặc đi xuống (khi ngắn). Trong giao dịch tài sản, một nhà đầu tư có thể thực hiện hai loại vị thế: mua và bán. Một nhà đầu tư có thể mua một tài sản (mua dài hạn) hoặc bán nó (mua bán). . Do đó, việc hiểu các lệnh giao dịch ngoài “mua” và “bán” truyền thống là rất quan trọng.

Các loại lệnh giao dịch chứng khoán

Khi đặt lệnh giao dịch, có năm loại lệnh phổ biến có thể được đặt với một chuyên gia hoặc nhà tạo lập thị trường:

1. Lệnh thị trường

Lệnh thị trường là một lệnh giao dịch để mua hoặc bán một cổ phiếu ở mức giá thị trường hiện tại Giá thực hiện Giá thực hiện là mức giá mà người nắm giữ quyền chọn có thể thực hiện quyền chọn mua hoặc bán một chứng khoán cơ bản, tùy thuộc vào việc họ nắm giữ một quyền chọn mua hoặc quyền chọn bán. Quyền chọn là một hợp đồng có quyền thực hiện hợp đồng ở một mức giá cụ thể, được gọi là giá thực hiện. . Thành phần quan trọng của lệnh thị trường là cá nhân không kiểm soát số tiền phải trả cho việc mua hoặc bán cổ phiếu. Giá do thị trường quy định. Một lệnh thị trường có nguy cơ trượt giá cao trong một thị trường biến động nhanh. Nếu một cổ phiếu được giao dịch nhiều, có thể có các lệnh giao dịch đang được thực hiện trước bạn, làm thay đổi mức giá bạn phải trả.

Ví dụ, nếu một nhà đầu tư đặt lệnh mua 100 cổ phiếu, họ sẽ nhận được 100 cổ phiếu theo giá chào bán của cổ phiếu.

2. Lệnh giới hạn

Lệnh giới hạn là một lệnh giao dịch để mua hoặc bán một cổ phiếu ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh giới hạn ngăn cản các nhà đầu tư có khả năng mua hoặc bán cổ phiếu ở mức giá mà họ không muốn. Do đó, trong lệnh giới hạn, nếu giá thị trường không phù hợp với giá lệnh giới hạn, lệnh sẽ không được thực hiện. Lệnh giới hạn có thể được gọi là lệnh giới hạn mua hoặc lệnh giới hạn bán.

Một lệnh giới hạn mua được người mua sử dụng và chỉ định rằng người mua sẽ không trả nhiều hơn $ x cho mỗi cổ phiếu, với $ x là lệnh giới hạn do người mua đặt.

Ví dụ, hãy xem xét một cổ phiếu có giá là 11 đô la. Một nhà đầu tư đặt lệnh giới hạn để mua 100 cổ phiếu với giá 10 đô la. Trong trường hợp này, chỉ khi giá cổ phiếu chạm mức 10 đô la hoặc thấp hơn thì giao dịch mới được thực hiện.

Một lệnh giới hạn bán được người bán sử dụng và chỉ định rằng người bán sẽ không bán một cổ phiếu dưới giá $ x trên mỗi cổ phiếu, với $ x là lệnh giới hạn do người bán đặt.

Ví dụ, hãy xem xét một cổ phiếu có giá là 11 đô la. Một nhà đầu tư đặt lệnh giới hạn để bán 100 cổ phiếu với giá 12 đô la. Trong trường hợp này, chỉ khi giá cổ phiếu chạm mức 12 đô la trở lên thì giao dịch mới được thực hiện.

3. Lệnh dừng

Lệnh dừng, còn được gọi là lệnh cắt lỗ, là một lệnh giao dịch được thiết kế để hạn chế (và do đó bảo vệ) khoản lỗ của nhà đầu tư trên một vị thế. Lệnh dừng bán một cổ phiếu khi nó đạt đến một mức giá nhất định. Mặc dù lệnh dừng thường được kết hợp với một vị thế mua, nó cũng có thể được sử dụng với một vị thế bán. Trong trường hợp đó, cổ phiếu sẽ được mua nếu nó giao dịch trên giá lệnh dừng.

Ví dụ: một nhà đầu tư đang xem xét bán vị thế của mình trong một cổ phiếu nếu nó giảm xuống 8 đô la so với giá hiện tại là 12 đô la. Nhà đầu tư có thể đặt lệnh dừng ở mức 8 đô la. Khi cổ phiếu đạt $ 8, lệnh sẽ được thực hiện.

Lưu ý rằng cổ phiếu sẽ không nhất thiết phải bán ở mức chính xác là 8 đô la - nó phụ thuộc vào cung và cầu của cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu giảm nhanh, lệnh có thể được thực hiện ở mức giá thấp hơn đáng kể so với $ 8. Loại vấn đề này có thể được giảm thiểu bằng lệnh giới hạn dừng.

4. Lệnh giới hạn dừng

Lệnh giới hạn cổ phiếu là lệnh giao dịch có điều kiện kết hợp các tính năng của lệnh dừng và lệnh giới hạn. Lệnh dừng giới hạn yêu cầu đặt hai mức giá - giá dừng và giá giới hạn. Khi cổ phiếu chạm mức giá dừng, lệnh sẽ trở thành lệnh giới hạn. Các lệnh giới hạn dừng, trái ngược với lệnh dừng, đảm bảo giới hạn giá. Mặt khác, lệnh dừng đảm bảo thực hiện lệnh nhưng không nhất thiết phải ở giá lệnh dừng.

Ví dụ, một nhà đầu tư hiện đang sở hữu giao dịch cổ phiếu ở mức 30 đô la. Nhà đầu tư muốn bán cổ phiếu nếu nó giảm xuống dưới 25 đô la, nhưng chỉ khi cổ phiếu có thể được bán ở mức 24 đô la trở lên. Nhà đầu tư đặt lệnh giới hạn dừng bằng cách đặt giá dừng là 25 đô la và giá giới hạn là 24 đô la. Khi cổ phiếu giảm xuống dưới 25 đô la, lệnh này sẽ trở thành lệnh giới hạn 24 đô la.

5. Lệnh dừng Trailing

Lệnh dừng cuối tương tự như lệnh dừng. Tuy nhiên, lệnh dừng lại dựa trên phần trăm thay đổi của giá thị trường so với giá mục tiêu cụ thể. Mặc dù lệnh dừng cuối thường được kết hợp với một vị thế mua, nó cũng có thể được sử dụng với một vị thế bán. Trong trường hợp đó, cổ phiếu sẽ được mua nếu nó tăng theo một tỷ lệ phần trăm xác định.

Ví dụ, một nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá 10 đô la. Nhà đầu tư đặt lệnh dừng ở mức 20%. Nếu cổ phiếu giảm từ 20% trở lên, lệnh sẽ được thực hiện.

Bài đọc liên quan

Cảm ơn bạn đã đọc phần giải thích của Finance về lệnh giao dịch. Finance cung cấp Chứng chỉ FMVA® cho Nhà phân tích mô hình và định giá tài chính (FMVA) ™ Tham gia cùng hơn 350.600 sinh viên làm việc cho các công ty như Amazon, JP Morgan và chương trình chứng nhận Ferrari dành cho những người muốn nâng cao sự nghiệp của mình. Để tiếp tục học hỏi và thăng tiến trong sự nghiệp của bạn, các nguồn sau đây sẽ hữu ích:

  • Giao dịch trong ngày Giao dịch trong ngày Đặc điểm chính của giao dịch trong ngày là việc mua và bán chứng khoán diễn ra trong cùng một ngày giao dịch. Có nghĩa là tất cả các vị thế giao dịch sẽ được thanh lý vào cuối ngày. Các mục tiêu chính của giao dịch trong ngày là phát hiện và tận dụng sự kém hiệu quả của thị trường trong ngắn hạn.
  • Momentum Đầu tư Momentum Đầu tư Momentum Đầu tư là một chiến lược đầu tư nhằm mục đích mua chứng khoán đang có xu hướng tăng giá hoặc bán khống chứng khoán
  • Giá giao ngay Giá giao ngay Giá giao ngay là giá thị trường hiện tại của chứng khoán, tiền tệ hoặc hàng hóa có sẵn để mua / bán để thanh toán ngay. Nói cách khác, nó là giá mà người bán và người mua định giá một tài sản ngay bây giờ.
  • Cơ chế giao dịch Cơ chế giao dịch Cơ chế giao dịch đề cập đến các phương pháp khác nhau mà tài sản được giao dịch. Hai loại cơ chế giao dịch chính là cơ chế giao dịch theo lệnh và cơ chế giao dịch theo lệnh