Máy rút tiền tự động (ATM) - Tổng quan, Lịch sử,

Máy rút tiền tự động, hay còn được gọi là máy ATM, là một máy tính chuyên dụng giúp chủ tài khoản ngân hàng thuận tiện trong việc quản lý tiền của họ. Nó cho phép họ kiểm tra số dư tài khoản, rút ​​hoặc gửi tiền, chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác, in sao kê tài khoản Báo cáo ngân hàng Báo cáo ngân hàng là một tài liệu tài chính cung cấp tóm tắt hoạt động của chủ tài khoản, thường được lập tại cuối mỗi tháng. giao dịch, và thậm chí mua tem. Bằng cách cắm thẻ ATM hoặc thẻ ghi nợ vào máy và nhập Mã số nhận dạng cá nhân (PIN), người ta có thể truy cập các dịch vụ trên 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần.

Máy rút tiền tự động (ATM)

Tóm lược

  • Máy rút tiền tự động (ATM) là một máy tính chuyên dụng cho phép chủ tài khoản ngân hàng kiểm tra số dư tài khoản, rút ​​hoặc gửi tiền, chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác, in sao kê giao dịch tài khoản và thậm chí mua tem.
  • Máy ATM đầu tiên được thiết lập vào tháng 6 năm 1967 trên một con phố ở Enfield, London tại một chi nhánh của Ngân hàng Barclays, do một nhà phát minh người Anh tên là John Shepherd-Barron.
  • Bối cảnh xã hội ở các quốc gia khác nhau trong những năm 1960 và 1970 đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ra đời của máy ATM. Sự ra đời của họ đã cách mạng hóa lĩnh vực ngân hàng và thay đổi cách các ngân hàng tương tác với khách hàng của họ.

Lịch sử của máy giao dịch tự động

Vào những năm 1960, một số nhóm trên khắp thế giới đã làm việc độc lập để tìm ra phương pháp rút tiền mặt từ ngân hàng sau nhiều giờ mà không phạm tội. Dòng thời gian cho sự ra đời và phổ biến của ATM được đưa ra dưới đây:

  • Năm 1960, một người Mỹ tên là Luther George Simjian đã phát minh ra Bankograph, một chiếc máy cho phép khách hàng gửi tiền mặt và séc vào đó.
  • Máy ATM đầu tiên được thiết lập vào tháng 6 năm 1967 trên một con phố ở Enfield, London tại một chi nhánh của ngân hàng Barclays. Một nhà phát minh người Anh tên là John Shepherd-Barron được ghi nhận với phát minh của nó. Máy cho phép khách hàng rút tối đa 10 GBP tại một thời điểm.
  • Tại Mỹ, việc triển khai máy ATM do Donald Wetzel, một kỹ sư sống tại Dallas, tiên phong. Máy ATM đầu tiên ở Mỹ được lắp đặt vào tháng 9 năm 1969 tại chi nhánh Ngân hàng Hóa chất ở Trung tâm Rockville, New York với khẩu hiệu “Vào ngày 2 tháng 9, các ngân hàng của chúng tôi sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng và không bao giờ đóng cửa nữa”.
  • Vào năm 1970, một kỹ sư người Anh, James Goodfellow, đã đề xuất khái niệm mã số nhận dạng cá nhân (PIN), giúp tự động xác minh danh tính của khách hàng, do đó đánh dấu một thời điểm quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng tự phục vụ.
  • Hoa Kỳ đã chứng kiến ​​một sự gia tăng lớn về số lượng máy ATM vào năm 1977 khi Citibank cam kết hơn 100 triệu đô la để lắp đặt các máy này trên toàn thành phố New York. Việc sử dụng máy ATM đã tăng 20% ​​khi bão tuyết buộc tất cả các ngân hàng trong thành phố phải đóng cửa chi nhánh trong nhiều ngày.
  • Năm 1977, National Cash Register, một công ty phần mềm và công nghệ ở Mỹ, đã ra mắt NCR Model 770, một máy ATM dễ vận hành cho phép các ngân hàng cung cấp dịch vụ 24/7. Mô hình mới hơn (5070 ATM) ra mắt vào đầu những năm 1980 đã chứng tỏ độ tin cậy, linh hoạt và thân thiện với khách hàng hơn.
  • Đến năm 1984, tổng số máy ATM được lắp đặt trên toàn thế giới là 100.000.
  • Tính đến năm 2018, đã có hơn ba triệu máy ATM hoạt động trên khắp thế giới. Theo công ty tư vấn, Nghiên cứu Ngân hàng Bán lẻ, con số này dự kiến ​​sẽ vượt qua bốn triệu vào năm 2021.
  • Thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21 đã chứng kiến ​​sự gia tăng số lượng các vụ gian lận ATM thông qua phần mềm độc hại hoặc công nghệ tinh vi, chẳng hạn như thiết bị đọc lướt. Để đi trước một bước, các ngân hàng đã phát triển phần mềm có thể phát hiện những điểm bất thường trong dữ liệu giao dịch gợi ý đến hoạt động bất hợp pháp.
  • Mặc dù các dịch vụ thanh toán kỹ thuật số Các công ty thanh toán trực tuyến Các công ty thanh toán trực tuyến chịu trách nhiệm xử lý các phương thức thanh toán trực tuyến hoặc dựa trên internet. Hệ thống thanh toán trực tuyến cho phép người bán chấp nhận thanh toán và người mua gửi thanh toán qua internet. Ví dụ về các công ty thanh toán trực tuyến bao gồm PayPal, Alipay, WeChat Pay đang trở nên phổ biến trong thế kỷ 21, tiền mặt vẫn được ưa chuộng ở hầu hết các nơi trên thế giới để giao dịch. Máy ATM, chi nhánh ngân hàng, ngân hàng di động và ngân hàng trực tuyến dự kiến ​​sẽ bổ sung cho nhau trong tương lai gần.

Vai trò của môi trường xã hội đối với sự phát triển của máy ATM

Bối cảnh xã hội ở các quốc gia khác nhau trong những năm 1960 và 1970 đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ra đời của máy ATM.

  • Ở Anh, các liên đoàn công nhân đã giành được quyền lực và ảnh hưởng trong thời kỳ đó. Các công đoàn ngân hàng đã gây áp lực chưa từng có để các ngân hàng đóng cửa vào thứ Bảy. Đồng thời, “tự động hóa” là một từ thông dụng thu hút đông đảo công chúng và được cho là tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Tự động hóa quy trình giao dịch viên dường như xoa dịu tất cả các bên liên quan Bên liên quan Trong kinh doanh, bên liên quan là bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc bên nào có lợi ích trong tổ chức và kết quả của các hành động của tổ chức đó. Các ví dụ phổ biến, làm hài lòng khách hàng và các công đoàn ngân hàng, và thúc đẩy sự đổi mới trong ngành ngân hàng.
  • Ở Mỹ, các ngân hàng gặp phải sự phản đối của nhân viên vì giờ làm việc kinh khủng của họ. Việc thúc đẩy máy ATM được thúc đẩy bởi nhu cầu rút ngắn giờ làm việc của ngân hàng, giảm tắc nghẽn tại các chi nhánh ngân hàng và cắt giảm chi phí lao động. Triển vọng thu hút nhiều khách hàng hơn với các thiết bị mới sáng bóng đã hấp dẫn các nhà kinh doanh và mở ra cơ hội bán hàng cho các khoản vay và thẻ tín dụng.

Sự ra đời của máy ATM đã cách mạng hóa lĩnh vực ngân hàng và thay đổi cách các ngân hàng tương tác với khách hàng của họ. Mọi người bắt đầu xác định mình với thương hiệu của ngân hàng, thay vì từng chi nhánh. Máy ATM đã khuếch đại tính chất phổ biến của ngân hàng, nơi ngân hàng không ràng buộc với chi nhánh hay con người, hoạt động 24/7 và có thể được truy cập thông qua máy móc, sau đó thông qua điện thoại di động và máy tính xách tay.

Nhiêu tai nguyên hơn

Finance là nhà cung cấp chính thức của Chứng nhận CBCA ™ Ngân hàng & Tín dụng được Chứng nhận toàn cầu (CBCA) ™ Chứng chỉ CBCA ™ được Chứng nhận về Ngân hàng & Nhà phân tích Tín dụng (CBCA) ™ là tiêu chuẩn toàn cầu dành cho các nhà phân tích tín dụng bao gồm tài chính, kế toán, phân tích tín dụng, phân tích dòng tiền , lập mô hình giao ước, hoàn trả khoản vay và hơn thế nữa. chương trình chứng nhận, được thiết kế để giúp bất kỳ ai trở thành nhà phân tích tài chính đẳng cấp thế giới. Để tiếp tục thăng tiến sự nghiệp của bạn, các tài nguyên bổ sung bên dưới sẽ hữu ích:

  • Số dư khả dụng Số dư khả dụng Số dư khả dụng của chủ tài khoản là số tiền trong tài khoản của họ có thể được truy cập ngay lập tức. Nó có thể được coi là số lượng
  • Thấu chi tài khoản ngân hàng Thấu chi tài khoản ngân hàng Thấu chi tài khoản ngân hàng xảy ra khi số dư tài khoản ngân hàng của một cá nhân xuống dưới 0, dẫn đến số dư âm. Nó thường xảy ra khi không còn tiền trong tài khoản được đề cập, nhưng một giao dịch chưa thanh toán được xử lý thông qua tài khoản, dẫn đến chủ tài khoản phải chịu một khoản nợ.
  • Lưu ký ban đêm Lưu ký ban đêm Lưu ký ban đêm là dịch vụ hộp gửi tiền qua đêm do các ngân hàng cung cấp cho phép chủ tài khoản gửi tiền sau giờ làm việc ngân hàng thông thường.
  • Các ngân hàng hàng đầu tại Hoa Kỳ Các ngân hàng hàng đầu ở Hoa Kỳ Theo Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Hoa Kỳ, đã có 6.799 ngân hàng thương mại được FDIC bảo hiểm ở Hoa Kỳ tính đến tháng 2 năm 2014. Ngân hàng trung ương của nước này là Ngân hàng Dự trữ Liên bang, ra đời sau thông qua Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913