Vốn hóa thị trường - Tìm hiểu về vốn hóa thị trường và cách tính toán

Vốn hóa thị trường (Market Cap) là giá trị thị trường gần đây nhất của cổ phiếu đang lưu hành của công ty Cổ phiếu bình quân gia quyền Đang lưu hành Cổ phiếu bình quân gia quyền đang lưu hành đề cập đến số lượng cổ phiếu của một công ty được tính sau khi điều chỉnh các thay đổi về vốn cổ phần trong kỳ báo cáo. Số lượng cổ phiếu bình quân gia quyền đang lưu hành được sử dụng để tính toán các chỉ số như Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) trên báo cáo tài chính của công ty. Vốn hóa thị trường bằng giá cổ phiếu hiện tại nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Cộng đồng đầu tư thường sử dụng giá trị vốn hóa thị trường để xếp hạng các công ty và so sánh quy mô tương đối của họ trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Để xác định vốn hóa thị trường của một công ty, chỉ cần lấy giá thị phần hiện tại của nó Mệnh giá Mệnh giá là mệnh giá danh nghĩa hoặc mệnh giá của trái phiếu, cổ phiếu, hoặc phiếu giảm giá như được chỉ ra trên trái phiếu hoặc chứng chỉ cổ phiếu. Nó là một giá trị tĩnh được xác định tại thời điểm phát hành và, không giống như giá trị thị trường, nó không biến động thường xuyên. và nhân con số này với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.

Công thức vốn hóa thị trường

Tính toán mẫu vốn hóa thị trường

Ví dụ về vốn hóa thị trường

Danh mục vốn hóa thị trường

Nói chung, dựa trên vốn hóa thị trường, thị trường chứng khoán phân loại cổ phiếu thành nhiều loại khác nhau:

  • Large Cap - Các công ty có vốn hóa thị trường trên 10 tỷ đô la được xếp vào nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn. Một số ví dụ sẽ là Apple, Microsoft, IBM, Facebook, v.v.
  • Mid Cap - Các công ty có vốn hóa thị trường từ 1 tỷ USD đến 10 tỷ USD. Nhìn chung, các cổ phiếu vốn hóa trung bình thường biến động hơn so với các cổ phiếu vốn hóa lớn và bao gồm nhiều cổ phiếu hướng tới tăng trưởng hơn.
  • Cap nhỏ -Các công ty có vốn hóa thị trường từ 250 triệu đô la đến 1 tỷ đô la. Chúng là những cổ phiếu có rủi ro cao và lợi nhuận cao, vì các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng Đầu tư vào chứng khoán: Hướng dẫn Đầu tư Tăng trưởng Nhà đầu tư có thể tận dụng các chiến lược đầu tư tăng trưởng mới để trau dồi chính xác hơn vào cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư khác có giá trên mức trung bình tiềm năng tăng trưởng. . Một số lượng lớn các công ty thuộc loại vốn hóa nhỏ.
  • Nắp Micro -Đây là những cổ phiếu penny tương đối non trẻ. Tiềm năng tăng trưởng và suy giảm của các công ty vốn hóa siêu nhỏ có bản chất tương tự. Chúng không được coi là khoản đầu tư an toàn nhất. Do đó, chúng đòi hỏi nhiều nghiên cứu trước khi đầu tư.

Bảng dưới đây cho thấy Vốn hóa Thị trường của các công ty được chọn tính đến tháng 10 năm 2017:

Tên của công tyKhu vựcVốn hóa thị trường (Bn)
Apple Inc.IT$ 805,8
Alphabet Inc.IT$ 690,6
Facebook Inc.IT$ 501,1
Tập đoàn MicrosoftIT$ 594,0
Amazon.comHàng tiêu dùng$ 480,8
Walmart Inc.Mặt hàng chủ lực tiêu dùng$ 257,2
JP Morgan Chase & Co.Tài chính$ 337,8
Tập đoàn Goldman SachsTài chính$ 92,8
Nike Inc.giày dép$ 82,9
AT&T Inc.Viễn thông$ 220,1
US Cellular Corp.Viễn thông$ 3,1

Các nhà đầu tư có thể sử dụng phân loại của công ty và giá trị vốn hóa thị trường thực tế để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Nhìn chung, các công ty có vốn hóa lớn sở hữu nhiều vốn và tài sản hơn các công ty có vốn hóa nhỏ và do đó, được coi là các khoản đầu tư có rủi ro thấp hơn so với các công ty có vốn hóa nhỏ. Hơn nữa, các công ty vốn hóa nhỏ có xu hướng thể hiện tiềm năng tăng trưởng cao hơn so với các công ty lớn hơn của họ và do đó, có khả năng mang lại cho các nhà đầu tư nhiều cơ hội tăng vốn hơn.

Chỉ số giá trị vốn chủ sở hữu

Điều quan trọng cần biết là vốn hóa thị trường của một công ty chỉ là tổng giá trị vốn chủ sở hữu của nó. Giá trị doanh nghiệp của một công ty Giá trị doanh nghiệp Giá trị doanh nghiệp, hay Giá trị doanh nghiệp, là toàn bộ giá trị của một công ty bằng giá trị vốn chủ sở hữu của nó, cộng với nợ ròng, cộng với bất kỳ lợi ích thiểu số nào, được sử dụng để định giá. Nó xem xét toàn bộ giá trị thị trường thay vì chỉ giá trị vốn chủ sở hữu, vì vậy tất cả các quyền sở hữu và quyền đòi tài sản từ cả nợ và vốn chủ sở hữu đều được bao gồm. là giá trị của toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn nợ.

Một ví dụ đơn giản về sự khác biệt giữa giá trị vốn chủ sở hữu so với giá trị doanh nghiệp và giá trị vốn chủ sở hữu Giá trị doanh nghiệp so với giá trị vốn chủ sở hữu. Hướng dẫn này giải thích sự khác biệt giữa giá trị doanh nghiệp (giá trị doanh nghiệp) và giá trị vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp. Xem ví dụ về cách tính từng thứ và tải xuống máy tính. Giá trị doanh nghiệp = giá trị vốn chủ sở hữu + nợ - tiền mặt. Tìm hiểu ý nghĩa và cách mỗi thứ được sử dụng trong giá trị định giá với một ngôi nhà. Nếu một ngôi nhà trị giá 1.000.000 đô la và có khoản thế chấp 700.000 đô la, thì giá trị vốn chủ sở hữu là 300.000 đô la. Điều này cũng áp dụng cho một doanh nghiệp. Một công ty có Vốn hóa thị trường (giá trị vốn chủ sở hữu) là 10 tỷ đô la và khoản nợ 5 tỷ đô la có Giá trị doanh nghiệp là 15 tỷ đô la.

Tìm hiểu thêm về giá trị doanh nghiệp so với giá trị vốn chủ sở hữu Giá trị doanh nghiệp so với giá trị vốn chủ sở hữu Giá trị doanh nghiệp so với giá trị vốn chủ sở hữu. Hướng dẫn này giải thích sự khác biệt giữa giá trị doanh nghiệp (giá trị doanh nghiệp) và giá trị vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp. Xem ví dụ về cách tính từng thứ và tải xuống máy tính. Giá trị doanh nghiệp = giá trị vốn chủ sở hữu + nợ - tiền mặt. Tìm hiểu ý nghĩa và cách mỗi loại được sử dụng trong định giá.

giá trị doanh nghiệp so với vốn hóa thị trường

Tải xuống Mẫu miễn phí

Nhập tên và email của bạn vào biểu mẫu bên dưới và tải xuống mẫu miễn phí ngay bây giờ!

Tài nguyên bổ sung

Cảm ơn bạn đã đọc hướng dẫn này về Vốn hóa Thị trường! Nhiệm vụ của Finance là giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Để tiếp tục học hỏi và mở rộng kiến ​​thức của bạn về tài chính doanh nghiệp, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên sử dụng các nguồn Tài chính bổ sung sau:

  • Các phương pháp định giá Các phương pháp định giá Khi định giá một công ty là hoạt động liên tục, có ba phương pháp định giá chính được sử dụng: phân tích DCF, các công ty có thể so sánh và các giao dịch tiền lệ. Các phương pháp định giá này được sử dụng trong ngân hàng đầu tư, nghiên cứu cổ phần, vốn cổ phần tư nhân, phát triển doanh nghiệp, mua bán và sáp nhập, mua lại có đòn bẩy và tài chính
  • Phân tích công ty có thể so sánh Phân tích công ty có thể so sánh Cách thực hiện Phân tích công ty có thể so sánh. Hướng dẫn này chỉ cho bạn từng bước cách xây dựng phân tích công ty có thể so sánh được ("Comps"), bao gồm một mẫu miễn phí và nhiều ví dụ. Comps là một phương pháp định giá tương đối xem xét các tỷ lệ của các công ty đại chúng tương tự và sử dụng chúng để xác định giá trị của một doanh nghiệp khác
  • Người sở hữu cổ phiếu Vốn chủ sở hữu Cổ phiếu Chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu (còn được gọi là Vốn chủ sở hữu cổ đông) là một tài khoản trên bảng cân đối kế toán của công ty bao gồm vốn cổ phần cộng với lợi nhuận để lại. Nó cũng thể hiện giá trị còn lại của tài sản trừ đi nợ phải trả. Bằng cách sắp xếp lại phương trình kế toán ban đầu, chúng ta nhận được Vốn chủ sở hữu = Tài sản - Nợ phải trả
  • Tỷ lệ vốn hóa thị trường trên GDP (Chỉ số Buffett) Tỷ lệ vốn hóa thị trường trên GDP (Chỉ số Buffett) Tỷ lệ vốn hóa thị trường trên GDP (còn được gọi là Chỉ số Buffett) là thước đo tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu được giao dịch công khai trong một quốc gia, chia cho Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia đó. Nó được sử dụng như một cách rộng rãi để đánh giá liệu thị trường chứng khoán của đất nước được định giá quá cao hay được định giá thấp hơn so với mức trung bình