Bollinger Bands® - Hiểu cách hoạt động của dải Bollinger

Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật được John Bollinger phát triển vào những năm 1980 để giao dịch cổ phiếu. Các dải bao gồm một chỉ báo biến động đo lường mức giá tương đối cao hoặc thấp của giá chứng khoán so với các giao dịch trước đó. Phần bù rủi ro thị trường Biến động Phần bù rủi ro thị trường là khoản lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư mong đợi từ việc nắm giữ danh mục đầu tư rủi ro trên thị trường thay vì tài sản phi rủi ro. được đo bằng độ lệch chuẩn, độ lệch này thay đổi theo sự tăng hoặc giảm của độ biến động. Các dải mở rộng khi có giá tăng và thu hẹp khi có giá giảm. Do bản chất năng động của chúng,Dải Bollinger có thể được áp dụng để giao dịch các loại chứng khoán khác nhau Chứng khoán thị trường Chứng khoán thị trường là các công cụ tài chính ngắn hạn không hạn chế được phát hành cho chứng khoán vốn hoặc chứng khoán nợ của một công ty niêm yết đại chúng. Công ty phát hành tạo ra các công cụ này với mục đích rõ ràng là gây quỹ để tài trợ thêm cho các hoạt động kinh doanh và mở rộng. .

biểu đồ dải bollinger

Dải Bollinger bao gồm ba đường: dải trên, dải giữa và dải dưới. Dải giữa là đường trung bình động và các thông số của nó do nhà giao dịch chọn. Các dải trên và dưới được định vị ở hai bên của dải trung bình động. Nhà giao dịch quyết định số lượng độ lệch chuẩn mà họ cần đặt chỉ báo biến động. Số độ lệch chuẩn lần lượt xác định khoảng cách giữa dải giữa và dải trên và dải dưới. Vị trí của các dải này cung cấp thông tin về mức độ mạnh mẽ của xu hướng và các mức giá cao và thấp tiềm năng có thể được mong đợi trong tương lai.

Xu hướng giao dịch trong ngày với dải Bollinger Bands

Dải Bollinger có thể được sử dụng để xác định mức độ tăng mạnh của tài sản và khi nào nó có khả năng đảo chiều hoặc mất sức mạnh. Nếu một xu hướng tăng đủ mạnh, nó sẽ thường xuyên đạt đến dải trên. Một xu hướng tăng đạt đến dải trên cho thấy cổ phiếu đang đẩy cao hơn và các nhà giao dịch có thể khai thác cơ hội để đưa ra quyết định mua Bên mua so với Bên bán Bên mua và Bên bán. Bên Mua đề cập đến các công ty mua chứng khoán và bao gồm các nhà quản lý đầu tư, quỹ hưu trí và quỹ đầu cơ. Bên bán. Nếu giá quay trở lại trong xu hướng tăng và nó vẫn ở trên dải giữa và quay trở lại dải trên, điều đó cho thấy rất nhiều sức mạnh. Nói chung, giá trong xu hướng tăng không được chạm vào dải dưới, và nếu có, đó là dấu hiệu cảnh báo cho sự đảo ngược hoặc cổ phiếu đang mất dần sức mạnh.

Hầu hết các nhà giao dịch kỹ thuật Nhà giao dịch cổ phiếu Một nhà giao dịch cổ phiếu là người tham gia vào việc mua và bán cổ phiếu của công ty trên thị trường cổ phiếu. Tương tự như một người sẽ đầu tư vào thị trường vốn nợ, một nhà kinh doanh vốn cổ phần đầu tư vào thị trường vốn cổ phần và đổi tiền của họ lấy cổ phiếu của công ty thay vì trái phiếu. Nghề ngân hàng có mục đích trả lương cao để kiếm lợi nhuận từ các xu hướng tăng mạnh trước khi sự đảo chiều xảy ra. Khi một cổ phiếu không đạt được đỉnh mới, các nhà giao dịch có xu hướng bán tài sản đó vào thời điểm này để tránh bị lỗ do xu hướng đảo ngược. Các nhà giao dịch kỹ thuật theo dõi hành vi của một xu hướng tăng để biết khi nào nó cho thấy sức mạnh hoặc điểm yếu và sử dụng điều này như một dấu hiệu về khả năng đảo ngược xu hướng.

Giao dịch trong ngày Xu hướng giảm với Dải Bollinger

Dải Bollinger có thể được sử dụng để xác định mức độ giảm mạnh của tài sản và thời điểm nó có khả năng đảo ngược xu hướng tăng. Trong một xu hướng giảm mạnh, giá sẽ chạy dọc theo biên độ thấp hơn và điều này cho thấy hoạt động bán ra vẫn mạnh mẽ. Nhưng nếu giá không chạm hoặc di chuyển dọc theo dải dưới, đó là dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm có thể đang mất đà. Khi có giá pullback (mức cao) và giá nằm dưới dải giữa và sau đó di chuyển trở lại dải dưới, đó là dấu hiệu của rất nhiều sức mạnh xu hướng giảm. Trong xu hướng giảm, giá không nên vượt lên trên dải trên vì điều này cho thấy xu hướng có thể đang đảo ngược hoặc đang chậm lại.

Nhiều nhà giao dịch tránh giao dịch trong thời gian xu hướng giảm, ngoại trừ việc tìm kiếm cơ hội mua khi xu hướng bắt đầu thay đổi. Xu hướng giảm có thể kéo dài trong thời gian ngắn hoặc dài - phút, giờ, tuần, ngày, tháng hoặc thậm chí hàng năm. Các nhà đầu tư phải xác định sớm bất kỳ dấu hiệu nào của xu hướng giảm để bảo vệ khoản đầu tư của mình. Nếu các dải thấp hơn cho thấy một xu hướng giảm ổn định, các nhà giao dịch phải thận trọng để tránh tham gia vào các giao dịch dài sẽ không có lãi.

Giao dịch W-Bottoms và M-Tops

W-Bottoms và M-Tops là một phần trong công trình của Arthur Merrill xác định 16 mẫu tương ứng với một W-Pattern cơ bản và M-Pattern. Dải Bollinger sử dụng các mẫu W để xác định W-Bottom khi mức thấp thứ hai thấp hơn mức thấp đầu tiên nhưng giữ trên dải dưới. Nó xảy ra khi phản ứng thấp hình thành gần hoặc thấp hơn dải dưới. Sau đó, giá sẽ kéo về phía dải giữa hoặc cao hơn và tạo ra một mức giá thấp mới giữ dải dưới. Khi giá di chuyển trên mức cao của đợt pullback đầu tiên, nút W ở vị trí như thể hiện trong hình bên dưới và cho biết rằng giá có thể sẽ tăng lên mức cao mới.

Dải BollingerNguồn: Stockcharts.com

John Bollinger đã sử dụng các mẫu M với Dải Bollinger để xác định M-Tops. Ở dạng cơ bản, M-Top tương tự như mẫu biểu đồ Double Top. M-Top xảy ra khi có một phản lực di chuyển đến gần hoặc cao hơn dải trên. Sau đó, giá kéo trở lại dải giữa hoặc thấp hơn và tạo ra một mức giá cao mới, nhưng không đóng cửa trên dải trên. Nếu sau đó giá di chuyển xuống dưới mức thấp của đợt pullback trước đó, thì M-Top ở vị trí như thể hiện trong hình bên dưới.

Bollinger - Biểu đồNguồn: Stockcharts.com

Hạn chế của Dải Bollinger

Mặc dù Dải Bollinger là công cụ hữu ích cho các nhà giao dịch kỹ thuật, nhưng có một số hạn chế mà các nhà giao dịch nên cân nhắc trước khi sử dụng chúng. Một trong những hạn chế này là Dải Bollinger chủ yếu mang tính chất phản ứng, không mang tính dự đoán. Các dải sẽ phản ứng với những thay đổi trong chuyển động giá, xu hướng tăng hoặc giảm, nhưng sẽ không dự đoán giá. Nói cách khác, giống như hầu hết các chỉ báo kỹ thuật, Dải Bollinger là một chỉ báo độ trễ. Điều này là do công cụ này dựa trên đường trung bình động đơn giản, lấy giá trung bình của một số thanh giá. Mặc dù các nhà giao dịch có thể sử dụng các dải để đánh giá xu hướng, nhưng họ không thể sử dụng công cụ một mình để đưa ra dự đoán giá. John Bollinger, nhà phát triển của dải Bollinger, khuyến nghị rằng các nhà giao dịch nên sử dụng hệ thống cùng với hai hoặc ba công cụ không tương quan cung cấp nhiều tín hiệu thị trường trực tiếp hơn.

Một hạn chế khác của Bollinger Bands là các cài đặt tiêu chuẩn sẽ không hoạt động đối với tất cả các nhà giao dịch. Nhà giao dịch phải tìm các cài đặt cho phép họ thiết lập các hướng dẫn cho các cổ phiếu cụ thể mà họ đang giao dịch. Nếu cài đặt ban nhạc đã chọn không hoạt động, người giao dịch có thể thay đổi cài đặt hoặc sử dụng hoàn toàn một công cụ khác. Hiệu quả của Dải Bollinger thay đổi từ thị trường này sang thị trường khác và các nhà giao dịch có thể cần điều chỉnh cài đặt ngay cả khi họ đang giao dịch cùng một loại bảo mật trong một khoảng thời gian.

Để tìm hiểu thêm về Bollinger Bands, hãy truy cập //www.bollingerbands.com/

Các nguồn lực khác

  • Phân tích kỹ thuật - Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu Phân tích kỹ thuật - Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu Phân tích kỹ thuật là một hình thức định giá đầu tư phân tích giá trong quá khứ để dự đoán hành động giá trong tương lai. Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng các hành động tập thể của tất cả những người tham gia thị trường phản ánh chính xác tất cả các thông tin liên quan và do đó, liên tục ấn định giá trị thị trường hợp lý cho chứng khoán.
  • Chiến lược đầu tư cổ phiếu Chiến lược đầu tư cổ phiếu Các chiến lược đầu tư cổ phiếu liên quan đến các loại hình đầu tư cổ phiếu khác nhau. Các chiến lược này cụ thể là đầu tư giá trị, tăng trưởng và chỉ số. Chiến lược mà nhà đầu tư lựa chọn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như tình hình tài chính của nhà đầu tư, mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro.
  • Đường tốc độ - Phân tích kỹ thuật Đường tốc độ - Phân tích kỹ thuật Đường tốc độ là một công cụ phân tích được sử dụng để xác định mức hỗ trợ và kháng cự. Chúng không nhằm mục đích sử dụng như một chỉ báo kỹ thuật độc lập.
  • Thời gian đặt lệnh giao dịch Thời gian đặt lệnh giao dịch - Giao dịch Thời gian đặt lệnh giao dịch đề cập đến thời hạn sử dụng của một lệnh giao dịch cụ thể. Các loại thời gian lệnh giao dịch phổ biến nhất là lệnh thị trường, lệnh GTC và điền hoặc hủy lệnh.